Trường HELP có 2 cơ sở tại Clark và Baguio, Philippines. Mang đến cho học viên sự lựa chọn nơi náo nhiệt như Clark hay không khí mát lạnh của Baguio.

HELP

I. Giới thiệu trường HELP

Clark

  • HELP Clark tập trung vào việc cung cấp nền giáo dục chất lượng để đào tạo học viên trở thành những nhà ngoại giao quốc tế và những nhà lãnh đạo tương lai.
  • Vị trí chiến lược của HELP Clark nằm trong căn cứ quân sự cũ của Mỹ, mang đến môi trường sống tương tự như Mỹ.
  • Trường nằm cách Sân bay quốc tế Clark vài phút và cách các điểm đến lớn khác ở Châu Á từ 1.5 đến 4 giờ bay.
  • Khu vực Clark cung cấp một loạt các hoạt động giải trí và kinh doanh, tạo cơ hội tuyệt vời cho học viên có trải nghiệm học tiếng Anh bên ngoài lớp học.

Baguio

  • Tòa nhà HELP được thiết kế để tối ưu hóa với vẻ đẹp tự nhiên của khu vực.
  • Khuôn viên bao gồm một tòa nhà 7 tầng với thư viện, phòng máy tính, phòng đa năng, một số phòng tự học và phòng tập được trang bị đầy đủ.
  • HELP nằm cách thành phố Baguio 30 phút, mang đến một khí hậu yên tĩnh, thanh bình và mát mẻ thuận lợi cho việc học tập.
  • Cung cấp nhiều chương trình khác nhau từ các khóa học ESL đến các khóa học sau đại học, bao gồm cả việc trở thành trung tâm kiểm tra chính thức cho IDP IELTS.

II. Các khóa học trường HELP

Courses
ESL
4 lớp 1-1
1 lớp nhóm
2 lớp đặc biệt
2 lớp tự học
Kiểm tra từ vựng
Speaking Intensive
5 lớp 1-1
1 lớp nhóm
2 lớp đặc biệt
2 lớp tự học
Kiểm tra từ vựng
Business
4 lớp 1-1
1 lớp nhóm
2 lớp đặc biệt
2 lớp tự học
Kiểm tra từ vựng
IELTS Basic
4 lớp 1-1
1 lớp nhóm
2 lớp đặc biệt
2 lớp tự học
Kiểm tra từ vựng
Thi thử IELTS 2 tuần/lần
IELTS Intermediate
4 lớp 1-1
1 lớp nhóm
2 lớp đặc biệt
2 lớp tự học
Kiểm tra từ vựng
Thi thử IELTS 2 tuần/lần
IELTS Advanced
Chỉ có ở Baguio
4 lớp 1-1
1 lớp nhóm
2 lớp đặc biệt
2 lớp tự học
Kiểm tra từ vựng
Thi thử IELTS 1 tuần/lần
IELTS Guarantee
4 lớp 1-1
1 lớp nhóm
2 lớp đặc biệt
3 lớp tự học
Kiểm tra từ vựng
Thi thử IELTS 1 tuần/lần

III. Học phí trường HELP

Phí đăng ký: 100 USD.

 


IV. Chi phí địa phương

Phí địa phương (local fee) khác nhau ở mỗi trường do mức phí mỗi khu vực ở Philippines có sự chênh lệch, dao động trong tầm 280 USD - 320 USD/4 tuần.

Phí này được đóng trực tiếp tại trường bằng đồng Peso (PHP), tính theo tỷ giá hiện tại lúc đổi.

Special Study Permit (SSP) 6800 peso. Giấy phép học tập đặc biệt theo quy định của chính phủ Philippines, khi học viên gia hạn chương trình học phải đóng phí cấp lại.
SSP E-CARD 4000 peso
ACR i-CARD 3500 peso. Cư trú trên 8 tuần (trên 59 ngày)
Student ID Card Thẻ học viên trường
Visa Extension fee Gia hạn hàng tháng, tính từ tuần thứ 5 trở đi (trên 29 ngày)
Water fee Chi phí sử dụng nước, tùy theo quy định từng trường, có trường đóng trong deposit, có trường đóng theo đồng hồ đo mỗi tháng
Electricity fee Chi phí sử dụng điện, tùy theo quy định từng trường, có trường đóng trong deposit, có trường đóng theo điện kế từng tháng
Deposit Đặt cọc trước một số tiền nhất định tùy theo từng trường, nhà trường sẽ trừ dần và các phí dịch vụ như điện, nước, giặt ủi... khi kết thúc khóa học sẽ được tính toán chi phí và trả là tiền dư cho học viên
Maintenance fee Phí bảo trì
Textbook Chi phí mua sách phụ thuộc vào số sách cần cho từng khóa học của mỗi trường
Laundry fee Tùy theo chính sách từng trường, có trường trừ dần trong deposit, có trường trả phí cho mỗi lần giặt
Pick-up fee Đón tại sân bay địa phương, chi phí theo quy định từng trường

V. Hình ảnh trường HELP