Trường  Anh ngữ BECI tại Baguio Philippines, đã khẳng định mình là trung tâm đào tạo tiếng Anh hàng đầu tại Philippines kể từ khi thành lập đến nay. Nép mình trên đỉnh một ngọn núi trong một khung cảnh nghỉ dưỡng như resort sang trọng, trường mang đến cho học viên khung cảnh thiên nhiên ngoạn mục, khiến nơi đây trở thành điểm đến hấp dẫn hơn nữa đối với những người học tiếng Anh.

 

BECI

I. Giới thiệu trường BECI

  • Trường Anh ngữ BECI liên kết với TESLA (tổ chức đào tạo và phát triển kỹ năng giảng dạy giáo viên ESL) để cung cấp đội ngũ giáo viên chất lượng.
  • Trường có vị trí đẹp và môi trường xung quanh tự nhiên, mang lại môi trường học tập tốt.
  • Cơ sở hạ tầng và ký túc xá được trang bị hiện đại.
  • BECI có các chương trình học đặc biệt như Speaking Prescription (SP) và chương trình Re-hab giúp học viên nâng cao kỹ năng nói, phát âm.
  • Trường có học viên đa quốc tịch đến từ nhiều quốc gia khác nhau, tạo cơ hội cho học viên tương tác với nhau.
  • BECI Educare là hệ thống giám sát trực tuyến giúp học viên theo dõi chi tiết tiến độ học tập của mình.

Hiện tại BECI có 4 campus: 3 tại Baguio và 1 tại Cebu

  • THE CAFE CAMPUS – Chuyên đào tạo các khóa học giao tiếp và phát âm.
  • SPARTA CAMPUS – Chuyên đào tạo 24 khóa học giao tiếp cấp tốc ESL và IELTS/IELTS. Mô hình ký túc xá 3+1 (3 học viên thuộc các quốc tịch khác nhau ở cùng 1 giáo viên người Philippines)
  • CITY CAMPUS – Chuyên đào tạo các khóa học tiếng Anh thương mại và giao tiếp ESL (thời gian học linh hoạt, lớp học buổi tối 1:1).
  • B’CEBU CAMPUS – Campus tọa lạc tại thành phố Cebu, cung cấp đa dạng các khóa học từ ESL đến IELTS. Tích hợp cả 2 mô hình học Semi và Sparta. Đây là cơ sở có sức chứa lớn nhất, nhiều tiện ích và đa dạng trải nghiệm.

II. Các khóa học trường BECI

The Cafe campus

Lite ESL
Speed ESL
Sparta Intensive ESL 

Sparta campus

24 ESL
IELTS
IELTS Guarantee (từ 12 tuần trở lên)

City campus

Lite ESL
Speed ESL
IELTS
ESP

III. Học phí trường BECI

Phí đăng ký 100 USD.

 


IV. Chi phí địa phương

Phí địa phương (local fee) khác nhau ở mỗi trường do mức phí mỗi khu vực ở Philippines có sự chênh lệch, dao động trong tầm 280 USD - 320 USD/4 tuần.

Phí này được đóng trực tiếp tại trường bằng đồng Peso (PHP), tính theo tỷ giá hiện tại lúc đổi.

Special Study Permit (SSP) 6800 peso. Giấy phép học tập đặc biệt theo quy định của chính phủ Philippines, khi học viên gia hạn chương trình học phải đóng phí cấp lại.
SSP E-CARD 4000 peso
ACR i-CARD 3500 peso. Cư trú trên 8 tuần (trên 59 ngày)
Student ID Card Thẻ học viên trường
Visa Extension fee Gia hạn hàng tháng, tính từ tuần thứ 5 trở đi (trên 29 ngày)
Water fee Chi phí sử dụng nước, tùy theo quy định từng trường, có trường đóng trong deposit, có trường đóng theo đồng hồ đo mỗi tháng
Electricity fee Chi phí sử dụng điện, tùy theo quy định từng trường, có trường đóng trong deposit, có trường đóng theo điện kế từng tháng
Deposit Đặt cọc trước một số tiền nhất định tùy theo từng trường, nhà trường sẽ trừ dần và các phí dịch vụ như điện, nước, giặt ủi... khi kết thúc khóa học sẽ được tính toán chi phí và trả là tiền dư cho học viên
Maintenance fee Phí bảo trì
Textbook Chi phí mua sách phụ thuộc vào số sách cần cho từng khóa học của mỗi trường
Laundry fee Tùy theo chính sách từng trường, có trường trừ dần trong deposit, có trường trả phí cho mỗi lần giặt
Pick-up fee Đón tại sân bay địa phương, chi phí theo quy định từng trường

V. Hình ảnh trường BECI